a repetitive song in which as many syllables as necessary are assigned to a single tone. v. recite with musical intonation; recite as a chant or a psalm; intone, intonate, cantillate. The rabbi chanted a prayer. utter monotonously and repetitively and rhythmically; tone, intone. The students chanted the same slogan over and over again. Bước 2: Tải xuống file cài đặt của Vedic Chants & Mantras cho máy tính PC Windows. File cài đặt này có đuôi là .APK. APK là viết tắt của cụm từ tiếng Anh "Android application package" (tạm dịch là bộ cài đặt ứng dụng cho hệ điều hành Android). chantant trong Tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng chantant (có phát âm) trong tiếng Pháp chuyên ngành. They are doing a haka, a traditional dance and chant. They are using their bodies, hands and legs to communicate. (Họ đang thực hiện một haka, một điệu nhảy truyền thống và hát theo nhịp. Họ đang sử dụng cơ thể, tay và chân để giao tiếp.) 2. Các câu thánh ca học tiếng Anh rất thú vị để sử dụng trong lớp và giúp tiếng Anh sơ cấp học ngữ pháp và từ vựng cơ bản thông qua âm nhạc của ngôn ngữ này. agitM. Ý nghĩa của từ và các cụm từ Câu ví dụ Những từ giống nhau Dịch Các loại câu hỏi khác Ý nghĩa của "Chant" trong các cụm từ và câu khác nhau Q chanting for có nghĩa là gì? A is it a sports context? Q chant có nghĩa là gì? A it means saying something usually in a rhythmic way Q depressing chant in this case. có nghĩa là gì? A Chant Noun - a repeated rhythmic phrase, typically one shouted or sung in unison by a - say or shout repeatedly in a singsong he was repeatedly singing a depressing phrase Q chant có nghĩa là gì? A Password Thank you!!! Câu ví dụ sử dụng "Chant" Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với chant. A The crowd chanted his name. Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với chant. A “In the medieval times, chant was common in religious music”“They all gathered in a circle and began to chant together” Chanting basically just means speaking in rhythm usually in unison with a group of people Hope this helps Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với chant. A he was saying some weird chant last night. idk but that schools chant is kinda weird. Q Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với chant. A The monks say their chants every morning. The soldiers chanted as they marched. Từ giống với "Chant" và sự khác biệt giữa chúng Q Đâu là sự khác biệt giữa chant và sing ? A Chant is to say something over and CHUG!! CHUG!!" The group chanted, as Larry downed the last of the hot chant can also be a repetative and monotone sort of singing that the catholics is just to make melodic or harmonic noise I guess. Lol. I'm not totally sure how to fully explain it. 😂😂 Q Đâu là sự khác biệt giữa chant và sing ? A Chanting is typically more associated with cheering like at a sports game or something whereas singing pertains to music like singing a audience chanted loudly to cheer for their favorite choir sang Christmas carols to spread holiday joy. Q Đâu là sự khác biệt giữa chant và song ? A Chant is often used in religious terms for ceremony. Singing is common. Q Đâu là sự khác biệt giữa chant và sing ? A Chant is often not a song and can be very repetitive. Chant can also be a verb and song is always just a noun. Q Đâu là sự khác biệt giữa chanting và singing và Thanks in advance! ? A During Christmas time, you might hear a lot of people singing beautiful Christmas songs. At a baseball game, you might here people chanting the name of their favorite team, "Red Sox! Red Sox! Red Sox!" Bản dịch của"Chant" Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? chant the Buddha/ chant to the Buddha Which one is right? what's the difference? A "chant the Buddha" means to say the Buddha, recite the poem, chant or whatever it is I don't know"chant to the Buddha" means that when you say the chant TO Buddha, like praying to him or speaking to him. Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? chant A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Q Nói câu này trong Tiếng Anh Anh như thế nào? me chant mar dugi. Q Nói câu này trong Tiếng Anh Mỹ như thế nào? chant A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Những câu hỏi khác về "Chant" Q what does "chant" here mean? A A chant is a short sentence or phrase that is said in unison by a crowd. Very common at sport events and street protests. A motivational cant that the people in your article might be, "Yes we can!, Yes we can!, Yes we can!" Q what does "chant" here mean? Q ‎I had to chant incantation to ward off the evil power. cái này nghe có tự nhiên không? A Use 'an incantation' or 'incantations', otherwise its OK! Q I'm looking for a chant which is said ? in demonstrations which means " Hi/ salute to ...". I have found " Praise be on ...!" but I'm not sure if it would convey this meaning. A "All hail ___!"... Just kidding... I guess people would just chant the name by itself, like "O-ba-ma!" or whatever... Q If I chant "I wanna be good at speaking English" a thousand times, I wonder if I could be good at speaking cái này nghe có tự nhiên không? A Kiểm tra câu hỏi để xem câu trả lời Ý nghĩa và cách sử dụng của những từ và cụm từ giống nhau Latest words chant HiNative là một nền tảng để người dùng trao đổi kiến thức của mình về các ngôn ngữ và nền văn hóa khác nhau. me and my friends are planning to travel in Vietnam for 3 days. would like to ask what is the com... 直していただけませんか? Nhờ lễ hội VN, tôi có ck iu hai đứng sau Mono Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 冗談です 直していただけませんか? Tôi muốn gặp mọi người ngay cả sau khi tôi kết thúc thực tập ở Osaka. Ước gì gặp lại... Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? because of that Could you please correct my sentences? Tôi ko biết Kansai có nhiều người việt như vậy. Khi Amee h... Từ này Bây giờ đang khó khăn không ai cho mượn tiền. Vẫn ch bởi vậy tôi không có tiền tiêu vặt. B... I wanna write a comment for a singer who came to Japan. Could you please correct my message? Hát ... Từ này Chị có nói về tôi với bạn không có nghĩa là gì? Mọi người cho mình hỏi "Trời ơi chạy không nổi nữa" "không nổi nữa" này có nghĩa là gì? what is correct? Where are you study? Or Where do you study? Thank you. 「你确定?」是「真的吗?」的意思吗? 那「你确定!=你来决定吧」这样的意思有吗? Từ này Twunk có nghĩa là gì? Từ này ㅂ ㅈ ㄷ ㄱ ㅅ ㅛ ㅕ ㅑ ㅐ ㅔ ㅁ ㄴ ㅇ ㄹ ㅎ ㅗ ㅓ ㅏ ㅣ ㅋ ㅌ ㅊ ㅍ ㅠ ㅜ ㅡ ㅃ ㅉ ㄸ ㄲ ㅆ ㅛ ㅕ ㅑ ㅒ ㅖ có nghĩa là gì? Từ này El que no apoya no folla El que no recorre no se corre El que no roza no goza El que no... mà âm thanh và ý định đã được kết hợp trong suốt lịch sử để tạo ra các trạng thái chữa lành khác nhau. and intention have been combined throughout history to create various states of cũng bảo rằng Gwendolen Chant là một phù thủy bẩm sinh tài năng phi thường, nên thật hợp ý cô hết sức khi cô được mang về sống cùng một mái nhà với Đai pháp sư says that Gwendolyn Chant is a gifted witch with astonishing powers, so it suits her enormously when she is taken to live in Chrestomanci Chant d' Amour là cuốn phim duy nhất của nhà văn người Pháp Jean Genet, do chính ông đạo diễn vào năm Chant d'Amour is French writer Jean Genet's only film, which he directed in Chant d' Amour là cuốn phim duy nhất của nhà văn người Pháp Jean Genet, do chính ông đạo diễn vào năm Song of LoveFrench Un chant d'amour is French writer Jean Genets only film, which he directed in de Ralliement" Bài hát biểu tình" là quốc ca của de Ralliement""The Rallying Song" is the national anthem of có các tác phẩm thời trung cổ châu Âu tồn tại từ trước năm 800 là các bản nhạc thánh ca đơn âm của Giáo hội Công giáo La Mã,truyền thống được gọi là Gregorian only European Medieval repertory that survives from before about 800 is the monophonic liturgical plainsong of the Roman Catholic Church,the central tradition of which was called Gregorian là một sáng tạo của Bernard is the creation of Bernard chant“ Nhà vô địch của Châu Âu, chúng tôi biết chúng tôi là gì!”.Champions of England," the chant went,"we know what we are.".Câu chant“ Nhà vô địch của Châu Âu, chúng tôi biết chúng tôi là gì!”.We know what we are… Champions of Europe… we know what we are.”.Un Chant d' Amour là cuốn phim duy nhất của nhà văn người Pháp Jean Genet, do chính ông đạo diễn vào năm Song of Love is French writer Jean Genet's only film, which he directed in đó CĐV Arsenal có bài chant trong các trận với Spurs“ Đáng lẽ phải là mày, người trúng đạn ở one point the Arsenal fans chanted,“It should have been you, it should have been you, who was shot in Angola,Van Gennep84 xuất bản cuốn sách mà Claude Lévi-Strauss cho là tuyệt tác cuối cùng» chant du signe về định chế Gennep84 published the book thatClaude Lévi-Strauss deemed“the last masterpiece”chant du signe of totem thay đổi phương hướng này tạo nên sự thành công trong quảng cáo“ Sink” cùng với sự ra mắt của GalaxyS7, được củng cố bởi các chiến dịch Olympic Rio 2016 là“ Anthem” và“ Chant”.This change in direction resulted in the successful“Sink” advertisement released with the launch of the Galaxy S7,and was reinforced by the 2016 Rio Olympics campaigns,“Anthem” and“Chant”.Phiên bản tiếng Pháp của bàihát đôi khi được gọi là Chant de Ralliement, như trong Quốc ca của thế giới; và phiên bản tiếng Anh" O Cameroon, Cái nôi của những người đi trước", như trong DeLancey và DeLancey French version of the song is sometimes called"Chant de Ralliement", as in National Anthems of the World, and the English version"O Cameroon, Cradle of Our Forefathers", as in DeLancey and DeLancey đốc Y tế của bang New South Wales,Tiến sĩ Kerry Chant cho biết bất kỳ đứa trẻ nào từng tiếp xúc với một người được xác nhận là bị nhiễm coronavirus đều không được đến trường hoặc cơ sở chăm sóc trẻ trong 14 ngày sau lần tiếp xúc cuối cùng với người bị nhiễm chief health officer Dr Kerry Chant said on Monday that any child who had been in contact with a person confirmed as having novel coronavirus must not attend school or childcare for 14 days after the last contact with the infected đốc Y tế của bang New South Wales,Tiến sĩ Kerry Chant cho biết bất kỳ đứa trẻ nào từng tiếp xúc với một người được xác nhận là bị nhiễm coronavirus đều không được đến trường hoặc cơ sở chăm sóc trẻ trong 14 ngày sau lần tiếp xúc cuối cùng với người bị nhiễm chief health officer Dr Kerry Chant said yesterday that any child who had been in contact with a person confirmed as having novel coronavirus must not attend school or childcare for 14 days after the last contact with the infected person. Thông tin thuật ngữ chants tiếng Anh Từ điển Anh Việt chants phát âm có thể chưa chuẩn Hình ảnh cho thuật ngữ chants Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành Định nghĩa - Khái niệm chants tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ chants trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chants tiếng Anh nghĩa là gì. chant /tʃɑnt/* danh từ- tôn giáo thánh ca- bài hát nhịp điệu đều đều- giọng trầm bổng như hát* động từ- hát- cầu kinh; tụng kinh!to chant horses- từ lóng giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan!to chant slogans- hô khẩu hiệu!to chant someone's praises- luôn luôn ca tụng ai Thuật ngữ liên quan tới chants underparts tiếng Anh là gì? unattempted tiếng Anh là gì? shoplifts tiếng Anh là gì? lap-dog tiếng Anh là gì? sebiferous tiếng Anh là gì? long odds tiếng Anh là gì? parenthesized tiếng Anh là gì? ginger ale tiếng Anh là gì? apse tiếng Anh là gì? screwdrivers tiếng Anh là gì? inherits tiếng Anh là gì? hastiest tiếng Anh là gì? oft-times tiếng Anh là gì? soiling tiếng Anh là gì? bumping tiếng Anh là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của chants trong tiếng Anh chants có nghĩa là chant /tʃɑnt/* danh từ- tôn giáo thánh ca- bài hát nhịp điệu đều đều- giọng trầm bổng như hát* động từ- hát- cầu kinh; tụng kinh!to chant horses- từ lóng giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ, bán ngựa một cách gian ngoan!to chant slogans- hô khẩu hiệu!to chant someone's praises- luôn luôn ca tụng ai Đây là cách dùng chants tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chants tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh chant /tʃɑnt/* danh từ- tôn giáo thánh ca- bài hát nhịp điệu đều đều- giọng trầm bổng như hát* động từ- hát- cầu kinh tiếng Anh là gì? tụng kinh!to chant horses- từ lóng giấu tật xấu của ngựa để bán cho dễ tiếng Anh là gì? bán ngựa một cách gian ngoan!to chant slogans- hô khẩu hiệu!to chant someone's praises- luôn luôn ca tụng ai Chercher Synonymes Conjuguer Prononcer Proposer une autre traduction/définition chant nm =morceau song [+église] hymn =art vocal le chant singing des cours de chant singing lessons =division de poème canto TECHNIQUE posé de chant placed edgeways posé sur chant placed edgeways chant de Noël nm Christmas carol tour de chant nm song recital Traduction Dictionnaire Collins Français - Anglais Commentaires additionnels Pour ajouter des entrées à votre liste de vocabulaire, vous devez rejoindre la communauté Reverso. C’est simple et rapide Modifier l'entrée Supprimer l'entrée Ajouter une suggestion Ajouter un commentaire Valider !En attente !Rejeter

chant tiếng anh là gì