Quá trình chuyển đổi bắt đầu và trạng thái thay đổi thành "Đang xử lý" Chờ một chút và trang tải xuống xuất hiện. Nhấp vào nút "Tải xuống " và lưu tệp đã dịch.
a boat steaming up the Nile. một con tàu chạy bằng hơi nước ngược sông Nin. (thông tục) làm việc hăng say, làm việc tích cực. Let's steam ahead ! Nào! chúng ta tích cực lên nào! ( + up) bị phủ đầy hơi nước. the car windows steamed up. cửa xe ô tô bị phủ đầy hơi nước.
Dịch Việt - Thái Lan : Để dịch được nhanh chóng và dễ hiểu, Quý vị nên copy từng câu hoặc từng đoạn ngắn. Việt - Anh. Anh - Việt. Việt - Trung Quốc. Trung Quốc - Việt. Việt - Trung Quốc. Trung Quốc - Việt.
Dịch tiếng Việt sang tiếng Anh; Dịch tiếng Hàn - Việt, Việt - Hàn chuẩn, nhanh; Quốc gia và loại giấy tờ miễn HPHLS; Luật công chứng 2014; Thông tư 20/2015/TT-BTP về miễn HPHLS; Nghị định 23/2015 về thời hạn của bản sao y bản chính và bản dịch; Bất khả kháng khi công chứng nhanh
1xbet india: to. 1xbet india: to là những tin tức có trong điểm tin Điểm tin sáng 13/2.Thêm một trung vệ khủng lọt vào tầm ngắm của MU Trong kế hoạch tìm kiếm trung vệ cho mùa giải mới 2021/22
vRfQSfD. 可輸入英文單字、中文字詞、台灣地址 按[Enter]重新輸入 minutes /m'ɪnəts/ 共發現 5 筆關於 [minutes] 的資料 解釋內文之英文單字均可再點入查詢 Source1 朗道英漢字典 [langdao-ec] n. 會議記錄 【法】 備忘錄, 會議記錄, 審判記錄 Source2 pydict data [pydict] Minutes 分鐘 Source3 XDICT the English-Chinese dictionary [xdict] Minutes 分钟 Source4 WordNet r 2006 [wn] minutes n 1 a written account of what transpired at a meeting [syn {minutes}, {proceedings}, {transactions}] Source5 Moby Thesaurus II by Grady Ward, [moby-thesaurus] 38 Moby Thesaurus words for "minutes" account, account rendered, accounting, acta, adversaria, aide-memoire, annotation, annual, brief, bulletin, census report, docket, election returns, entry, footnote, item, jotting, marginal note, marginalia, memo, memoir, memorandum, memorial, notation, note, proceedings, register, registry, reminder, report, returns, scholia, scholium, statement, tally, the record, transactions, yearbook
minutes dich sang tieng viet