Tụy (còn gọi là lá mía) là một cơ quan trong cơ thể động vật, nằm sau phúc mạc và đảm trách hai chức năng chính: Chức năng ngoại tiết: Tụy sản xuất và bài tiết các dịch tụy chứa các men tiêu hóa, hay enzyme tiêu hóa. Tụy đôi khi bị nhầm lẫn với tỳ ( lá lách ). Tên Trong tiếng anh có thành ngữ "dark clouds on the horizon" (mây đen ở phía chân trời) nghĩa là một điềm xấu, dự báo không lành, cái nhìn đầy bi quan về tương lai phía trước. Ngay cả các nhà tâm lý học cũng cho rằng mưa ảnh hưởng tiêu cực đến cảm xúc và tâm trạng của con người, gây cảm giác chán chường và buồn bã. The specificity of ECG signs for a myocardial scar as tested with the Q wave, fQRS, and the Q wave and/or fQRS was high for anterior segments (99.7% versus 98% versus 98.4%, respectively) and lateral segments (99.7% versus 90.5% versus 97.5%, respectively; Table 2 and Figure 5). However, there was a compromise in specificity for ECG signs of Cách sử dụng To blow over, to blow up: 1. To blow over: - Nói về hiện tượng một cơn bão nào đó đang giảm dần sức mạnh và bị tan đi. Ví dụ: We sheltered in a barn until the storm blew over. (Chúng tôi trú trong một cái chuồng cho đến khi cơn bão qua đi). Synonym (Từ đồng nghĩa): To blow Website chúng mình là một địa chỉ đáng để anh ghé qua lựa chọn và mua mô hình one piece giá tốt nhất hiện nay. . 3 0. Nguyen Ho 29/12/2016. New Pearl 192 Nam Kỳ Khởi Nghĩa (Quận 1) Dự án đã đi vào giai đoạn hoàn thiện Quy mô: 18 tầng cao và 2 tầng hầm Tổng X1EEYl8. Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của SCAR? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của SCAR. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, Để xem tất cả ý nghĩa của SCAR, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái. Ý nghĩa chính của SCAR Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của SCAR. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa SCAR trên trang web của bạn. Tất cả các định nghĩa của SCAR Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của SCAR trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn. scars upon one's reputation những vết nhơ cho thanh danh /skɑ/ Thông dụng Danh từ như scaur Sẹo, vết sẹo, thẹo của vết thương để lại trên da Vết thương lòng, nỗi đau khổ về tinh thần từ Mỹ,nghĩa Mỹ vết nhơ scars upon one's reputation những vết nhơ cho thanh danh Vách núi lởm chởm Ngoại động từ Làm sẹo; để lại vết sẹo vết thương Nội động từ + over lành bằng cách đóng sẹo; tạo thành sẹo Chuyên ngành Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun blister , cicatrice , cicatrix , crater , defect , discoloration , disfigurement , flaw , hurt , mark , pockmark , scab , track , wound , blemish , cicatrization , keloid , seam , stigma , suture verb beat , blemish , brand , cut , damage , deface , disfigure , flaw , injure , maim , mar , pinch , score , scratch , slash , stab , traumatize , cicatrix , cicatrize , cliff , crack , injury , mark , pockmark , scab , scarify , wound Từ trái nghĩa Skip to Từ điển Y Khoa Anh ViệtNghĩa của từ scar là gì Dịch Sang Tiếng ViệtSẹoTừ điển chuyên ngành y khoa Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng ViệtTừ liên quanviolablenail headcroonerassumablemedicksphilosophizingpsychogramtowniegaleateillegiti shiftlimbus luteus retinaealchemisticungovernedirishrydisplaymineralizes scar tiếng Anh là gì?scar tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scar trong tiếng đang xem Scar là gìThông tin thuật ngữ scar tiếng AnhTừ điển Anh Việtscarphát âm có thể chưa chuẩnHình ảnh cho thuật ngữ scarBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmscar tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ scar trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scar tiếng Anh nghĩa là /skɑ/* danh từ- như scaur- sẹo, vết sẹo của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng- nghĩa bóng mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ- từ Mỹ,nghĩa Mỹ vết nhơ=scars upon one"s reputation+ những vết nhơ cho thanh danh* động từ- có sẹo; để lại vết sẹo- thành sẹo, khỏi vết thươngThuật ngữ liên quan tới scar Tóm lại nội dung ý nghĩa của scar trong tiếng Anhscar có nghĩa là scar /skɑ/* danh từ- như scaur- sẹo, vết sẹo của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng- nghĩa bóng mối hận sâu sắc, nỗi đau khổ- từ Mỹ,nghĩa Mỹ vết nhơ=scars upon one"s reputation+ những vết nhơ cho thanh danh* động từ- có sẹo; để lại vết sẹo- thành sẹo, khỏi vết thươngCùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ scar tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế điển Việt Anhscar /skɑ/* danh từ- như scaur- sẹo tiếng Anh là gì? vết sẹo của vết thương tiếng Anh là gì? ở cây tại chỗ có lá rụng- nghĩa bóng mối hận sâu sắc tiếng Anh là gì? nỗi đau khổ- từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ vết nhơ=scars upon one"s reputation+ những vết nhơ cho thanh danh* động từ- có sẹo tiếng Anh là gì? để lại vết sẹo- thành sẹo tiếng Anh là gì? khỏi vết thương

scar nghĩa là gì